ThêmKhám phá
ThêmThư giãn
“Hạng mục”是越南语中的一个常用词汇,它相当于汉语中的“项目”或“类别”。在越南语中,这个词广泛应用于各种场合,如工作、学习、生活等。
二、Hạng mục的构成与发音
“huy chương đồng”在越南语中意为“铜牌”,是越南体育竞赛中颁发给获得第三名的运动员或团队的一种荣誉奖牌。铜牌不仅代表着运动员在比赛中取得的优异成绩,也象征着他们的努力和拼搏精神。
“Hạng mục”是越南语中的一个常用词汇,它相当于汉语中的“项目”或“类别”。在越南语中,这个词广泛应用于各种场合,如工作、学习、生活等。
“huy chương đồng”在越南语中意为“铜牌”,是越南体育竞赛中颁发给获得第三名的运动员或团队的一种荣誉奖牌。铜牌不仅代表着运动员在比赛中取得的优异成绩,也象征着他们的努力和拼搏精神。
pinochette ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Pinochette - Ngôi sao bóng đá nổi bật của Việt Nam
ngôi sao bóng đá quảng đông,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Quảng Đông
pinochette ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Pinochette - Ngôi sao bóng đá nổi bật của Việt Nam
áp lực ngôi sao bóng đá,Áp lực ngôi sao bóng đá: Những góc nhìn từ nhiều khía cạnh